hinh ảnh sản phẩm
|
Camera Sony SNC-DH180
|
- Thông số kỹ thuật
- Bài Viết
Cảm biến hình ảnh
|
1/3 type progressive
scan Exmor CMOS sensor
|
Tổng số điểm ảnh (H
x V)
|
1.4 Megapixels (1329
x 1049)
|
Màn trập điện tử
|
1 to 1/10000 s
|
Điều khiển độ lợi
|
Auto (3 levels)/
Manual
|
Điều khiển độ phơi
sáng
|
Auto, EV
Compensation, Auto Slow Shutter
|
Chế độ cân bằng
trắng (WB)
|
Auto (ATW, ATW-PRO),
Preset, One-push WB, Manual.
|
Loại ống kính
|
Vari-focal lens
|
Tỉ lệ phóng
|
Optical 2.9x,
Digital 2x
|
Góc nhìn ngang
|
85.4° to 31.2°
|
Tiêu cự
|
f = 3.1 to 8.9 mm
|
F-number
|
F1.2 (Wide) to F2.1
(Tele)
|
Khoảng cách quan sát
tối thiểu
|
300 mm
|
Độ phân giải ngang
|
600 TV lines
|
Đèn hồng ngoại
|
IR LED: 21 pcs
|
Chức năng khác
|
|
Chức
năng camera
|
|
Ngày/ Đêm
|
Yes
|
Wide-D
|
View-DR
|
Nâng cao hình ảnh
|
Visibility Enhancer
(VE)
|
Giảm nhiễu
|
XDNR
|
Hình
ảnh
|
|
Khổ ảnh (ngang x
đứng)
|
1280 x 1024, 1280 x
960, 1280 x 800, 1280 x 720, 1024 x 768, 1024 x 576, 800 x 480, 768 x 576,
720 x 576,
720 x 480, 704 x
576, 640 x 480, 640 x 368, 384 x 288, 320 x 240, 320 x 192 (H.264, MPEG-4,
JPEG)
|
Định dạng nén
|
H.264, MPEG-4, JPEG
|
Codec streaming
|
Dual Streaming
|
Định dạng nén
|
H.264/ MPEG-4/ JPEG:
30fps (1280 x 720)
|
Audio
|
|
Chuẩn nén âm thanh
|
G.711/ G.726
|
Giao thức
|
IPv4, IPv6, TCP,
UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP,
RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2)
|
Tương thích chuẩn
ONVIF
|
Yes
|
Hệ màu
|
NTSC/ PAL
|
Giao
diện
|
|
Ethernet
|
10BASE-T /
100BASE-TX (RJ-45)
|
Đầu ra video
|
BNC x 1, RCA x 1
|
Đầu vào cảm ứng
|
x 1
|
Đầu ra báo động
|
X 2
|
Tiêu chuẩn chống va
đập
|
|
Tiêu chuẩn chống
nước
|
|
Thông
tin chung
|
|
Trọng lượng
|
1420 g (3 lb 2 oz)
|
Kích thước (Rộng x
Cao x Sâu)
|
ø 6 5/8 x 4 3/4
inches (166 x 119 mm)
|
Yêu cầu điện nguồn
|
PoE, 24V AC, 12V DC
|
Công suất tiêu thụ
|
23 W
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-4°F to +140°F
(-20°C to +60°C)
|
Camera Dome IP hồng ngoại SONY SNC-DH180
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 -type Progressive scan
Exmor
CMOS.
- Độ phân giải hình ảnh camera ip:
HD 1.4 Megapixels (1329 x 1049).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
- Độ nhạy sáng: Màu 0.2 lux, đen/ trắng 0 lux.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 2.9x.
- Zoom số: 2x.
- Ống kính: 3.1 ~ 8.9 mm.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Đèn hồng ngoại IR.
- Góc nhìn ngang: 85.4° ~ 31.2°.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 24V AC, 12V DC.